consistency
consistency | [kən'sistənsi] |  | danh từ | |  | (như) consistence | |  | tính kiên định, tính trước sau như một | |  | there is no consistency in this man | | anh chàng này thiếu kiên định |
(Tech) tính nhất quán, tính đồng nhất
tính nhất quán, tính phi mâu thuẫn;(thống kê) tính vững
c. of an estimator tính vững của một ước lượng
c. of axioms tính phi mâu thuẫn của các tiên đề
c. of systems of equations tính phi mâu thuẫn của hệ các phương trình
simple c. tính phi mâu thuẫn đơn giản
/kən'sistənsi/
danh từ
(như) consistence
tính kiên định, tính trước sau như một there is no consistency in this man anh chàng này thiếu kiên định
|
|