consistence
consistence | [kən'sistəns] | | Cách viết khác: | | consistency |  | [kən'sistənsi] |  | danh từ | |  | độ đặc, độ chắc | |  | oil has greater consistence than water | | dầu đặc hơn nước | |  | (nghĩa bóng) tính vững chắc, tính chắc chắn |
tính nhất quán, tính phi mâu thuẫn
/kən'sistəns/ (consistency) /kən'sistənsi/
danh từ
độ đặc, độ chắc oil has greater consistence than water dầu đặc hơn nước
(nghĩa bóng) tính vững chắc, tính chắc chắn
|
|