|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
consigner
| [consigner] | | ngoại động từ | | | kí gửi | | | Consigner une somme | | kí gửi một số tiền | | | Consigner ses bagages | | kí gửi hành lý | | | ghi lại | | | Consigner un fait | | ghi lại một sự việc | | | phạt ở lại (quân nhân, học sinh) | | | Consigner un élève indiscipliné | | phạt ở lại một học sinh vô kỉ luật | | | cấm vào | | | Consigner une salle | | cấm vào một gian phòng | | phản nghĩa Déconsigner, retirer, omettre, taire. Délivrer, libérer |
|
|
|
|