Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
consigner


[consigner]
ngoại động từ
kí gửi
Consigner une somme
kí gửi một số tiền
Consigner ses bagages
kí gửi hành lý
ghi lại
Consigner un fait
ghi lại một sự việc
phạt ở lại (quân nhân, học sinh)
Consigner un élève indiscipliné
phạt ở lại một học sinh vô kỉ luật
cấm vào
Consigner une salle
cấm vào một gian phòng
phản nghĩa Déconsigner, retirer, omettre, taire. Délivrer, libérer



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.