|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
consigne
![](img/dict/02C013DD.png) | [consigne] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) quân lệnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Violer une consigne | | làm trái quân lệnh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Donner la consigne à qqn | | ra lệnh cho ai | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Respecter la consigne | | tôn trọng quân lệnh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự phạt giữ lại trại (quân nhân); sự phạt giữ lại trường (học sinh) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Donner deux heures de consigne à un élève | | phạt giữ lại trường học hai tiếng đối với một học sinh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (quân sự) sự cấm trại | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (đường sắt) bộ phận giữ hành lý; phòng giữ hành lý | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tiền cược bao bì | | ![](img/dict/809C2811.png) | manger la consigne | | ![](img/dict/633CF640.png) | quên quân lệnh |
|
|
|
|