considerable
/kən'sidərəbl/
tính từ đáng kể, to tát, lớn a considerable distance khoảng cách đáng kể considerable expense khoản chi tiêu lớn có vai vế, có thế lực quan trọng (người) a considerable person người quan trọng, người có vai vế danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) số lượng lớn, số lượng đáng kể
|
|