|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conservateur
![](img/dict/02C013DD.png) | [conservateur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người bảo quản, quản đốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Conservateur de musée | | quản đốc bảo tàng | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (chính trị) người bảo thủ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chất dùng để bảo quản thực phẩm | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bảo thủ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le parti conservateur | | đảng bảo thủ | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Novateur, progressiste, révolutionnaire |
|
|
|
|