conservateur
 | [conservateur] |  | danh từ | |  | người bảo quản, quản đốc | |  | Conservateur de musée | | quản đốc bảo tàng | |  | (chính trị) người bảo thủ | |  | chất dùng để bảo quản thực phẩm |  | tính từ | |  | bảo thủ | |  | Le parti conservateur | | đảng bảo thủ |  | phản nghĩa Novateur, progressiste, révolutionnaire |
|
|