Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
consentement


[consentement]
danh từ giống đực
sự đồng ý, sự ưng thuận
Donner son contentement
đồng ý
Consentement universel
sự đồng ý của toàn thể
Se marier sans le consentement de ses parents
lập gia đình mà không có sự đồng ý của bố mẹ
phản nghĩa Désaccord. Interdiction, opposition, refus



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.