|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
consentement
| [consentement] | | danh từ giống đực | | | sự đồng ý, sự ưng thuận | | | Donner son contentement | | đồng ý | | | Consentement universel | | sự đồng ý của toàn thể | | | Se marier sans le consentement de ses parents | | lập gia đình mà không có sự đồng ý của bố mẹ | | phản nghĩa Désaccord. Interdiction, opposition, refus |
|
|
|
|