Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
consensus




consensus
[kən'sensəs]
danh từ
sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí
the two parties have reached a consensus
hai đảng đó đã được một sự nhất trí
there is broad consensus (of opinion) in the country on this issue
có sự đồng lòng rộng rãi trong cả nước về vấn đề này
(sinh vật học) sự liên ứng
consensus politics
nền chính trị nhất trí (áp dụng các chính sách mà dự kiến là sẽ được ủng hộ của hầu hết các chính đảng)


/kən'sensəs/

danh từ
sự đồng lòng, sự đồng tâm, sự nhất trí
consensus of opinion sự nhất trí ý kiến
(sinh vật học) sự liên ứng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.