 | [conquête] |
 | danh từ giống cái |
|  | sự chinh phục, sự xâm chiếm |
|  | La conquête de l'espace |
| sự chinh phục không gian |
|  | Faire la conquête d'un pays |
| xâm chiếm một nước |
|  | La conquête des cœurs |
| sá»± chinh phục lòng ngÆ°á»i |
 | phản nghĩa Abandon, défaite, perte, soumission |
|  | đất chinh phục, đất xâm chiếm |
|  | Etendre ses conquêtes |
| mở rộng đất xâm chiếm |
|  | kẻ bị quyến rũ, tình nhân |