Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conjurer


[conjurer]
ngoại động từ
xua (tà ma), xua đuổi, gạt bỏ (mối nguy hiểm)
phản nghĩa Attirer. Invoquer, évoquer
khẩn cầu, van xin
Je vous conjure de me croire
tôi xin anh hãy tin tôi
Je vous conjure de vous taire
tôi xin anh đừng nói nữa
âm mưu
Conjurer la perte de quelqu'un
âm mưu hại ai



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.