|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conjurer
| [conjurer] | | ngoại động từ | | | xua (tà ma), xua đuổi, gạt bỏ (mối nguy hiểm) | | phản nghĩa Attirer. Invoquer, évoquer | | | khẩn cầu, van xin | | | Je vous conjure de me croire | | tôi xin anh hãy tin tôi | | | Je vous conjure de vous taire | | tôi xin anh đừng nói nữa | | | âm mưu | | | Conjurer la perte de quelqu'un | | âm mưu hại ai |
|
|
|
|