|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conjoncture
 | [conjoncture] |  | danh từ giống cái | |  | thời cơ, cơ hội | |  | Conjoncture favorable | | cơ hội thuận lợi | |  | Profiter de la conjoncture | | tận dụng thời cơ | |  | (kinh tế) (chinh trị) trạng huống; khoa đoán định trạng huống |
|
|
|
|