Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
congratulation




congratulation
[kən,grætju'lei∫n]
danh từ
sự chúc mừng hoặc được chúc mừng
a speech of congratulation for the winner
bài phát biểu chúc mừng người thắng cuộc
(số nhiều) lời chúc mừng, lời khen ngợi
please accept my congratulations
xin anh hãy nhận những lời chúc mừng của tôi
to offer one's friend one's congratulations on his appointment as a director
chúc mừng bạn mình được bổ nhiệm làm giám đốc
thán từ
You've passed your driving test? Congratulations !
Anh đã đỗ kỳ thi lái xe phải không? Xin chúc mừng!
Congratulations on your advancement !
chúc mừng anh được lên chức!


/kən,grætju'leiʃn/

danh từ
sự chúc mừng, sự khen ngợi
((thường) số nhiều) lời chúc mừng, lời khen ngợi
please accept my congratulations xin anh hãy nhận những lời chúc mừng của tôi

Related search result for "congratulation"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.