|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conglomérer
![](img/dict/02C013DD.png) | [conglomérer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kết (thà nh) khối, kết tảng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Roches conglomérées | | đá kết thà nh khối | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Désagréger, disséminer, éparpiller, pulvériser |
|
|
|
|