Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cong


courbe; recourbé; cambré; arqué
Đường cong
ligne courbe
Lông mi cong
cils recourbés
Lưng cong
dos cambré
Lông mày cong
sourcils arqués
(toán học) curviligne
Tam giác cong
triangle curviligne
courber; se recourber
Cong lưng
courber son dos
Thanh sắt cong đi
barre de fer qui se recourbe
Độ cong
courbure
Cong cong
(redoublement; sens atténué) plus ou moins courbe; plus ou moins recourbé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.