|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conférer
| [conférer] | | ngoại động từ | | | so, đối chiếu | | | Conférer deux textes | | so hai văn bản | | | trao cho, phong cho | | | Conférer un titre | | phong tước | | phản nghĩa Ôter, refuser | | nội động từ | | | nói chuyện |
|
|
|
|