confusément
 | [confusément] |  | phó từ | | |  | lộn xộn | | |  | Objets entassés confusément | | | đồ đạc chất đống lộn xộn | | |  | không rõ, lỠmỠ| | |  | Parler confusément | | | nói không rõ | | |  | Comprendre confusément | | | hiểu lỠmỠ|  | phản nghĩa Clairement, nettement, précisément |
|
|