|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conforme
 | [conforme] |  | tính từ | |  | đúng với, y như | |  | Copie conforme à l'original | | bản sao y nguyên bản | |  | hợp với | |  | Conforme à la raison | | hợp với lẽ phải |  | phản nghĩa Contraire, dérogatoire, différent. Opposé. Original | |  | pour copie conforme | |  | sao y nguyên bản |
|
|
|
|