Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
confidential





confidential
[,kɔnfi'den∫l]
tính từ
kín, bí mật; nói riêng với nhau
confidential information
tin mật
thân tín, tâm phúc; được tin cẩn
confidential friend
bạn tâm phúc
thổ lộ tâm tình, tâm sự
to be confidential with someone
tâm sự với ai


/,kɔnfi'denʃl/

tính từ
kín, bí mật; nói riêng với nhau
confidential information tin mật
thân tín, tâm phúc; được tin cẩn
confidential friend bạn tâm phúc
thổ lộ tâm tình, tâm sự
to be confidential with someone tâm sự với ai !confidential agent
đặc vụ !confidential secretary
thư ký riêng


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.