Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
confessionnal


[confessionnal]
danh từ giống đực
phòng nghe xưng tội
Entrer dans un confessionnal
vào phòng xưng tội (để xưng tội)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.