Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
confession


[confession]
danh từ giống cái
sự xưng tội
Entendre qqn en confession
nghe xưng tội
sự thú nhận
sự tuyên bố tín ngưỡng của mình
phản nghĩa Contestation, démenti, désaveu, omission


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.