Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
condamner


[condamner]
ngoại động từ
kết án, xử phạt
Condamner un coupable
kết án một tên tội phạm
Condamner à mort
kết án tử hình
chỉ trích, lên án
Condamner une opinion
chỉ trích một ý kiến
Condamner un régime
lên án một chế độ
phản nghĩa Acquitter, disculper, innocenter; approuver, recommander
cho là không thể chữa được nữa
buộc phải
Condamner au silence
buộc phải im lặng
cấm
La loi condamne la bigamie
luật cấm chế độ hai vợ
bít lại không dùng nữa
Condamner une porte
bít cửa lại
condamner sa porte
đóng cửa tạ khách



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.