Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
concéder


[concéder]
ngoại động từ
nhượng, nhượng quyá»n
Concéder un terrain
nhượng một đám đất
nhượng bộ (một điểm đang tranh cãi); cho là
Concéder un point
nhượng bộ một điểm
Vous concéderez bien que j'ai raison
chắc anh phải cho là tôi có lí
phản nghĩa Contester, rejeter, refuser



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.