|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
concours
![](img/dict/02C013DD.png) | [concours] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự ngẫu hợp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un concours de circonstances | | sự ngẫu hợp tình huống | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hợp tác, sự cộng tác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Prêter son concours | | giúp đỡ, hợp tác | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kỳ thi tuyển (có hạn định số người đỗ); cuộc thi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Concours d'admission | | kỳ thi nhập học | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) sự tụ họp | | ![](img/dict/809C2811.png) | concours général | | ![](img/dict/633CF640.png) | kì thi học sinh giỏi (giữa các trường trung học) |
|
|
|
|