Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conclusive




conclusive
[kən'klu:siv]
tính từ
cuối cùng, để kết thúc
để kết luận
xác định, quyết định, thuyết phục được
conclusive experiment
thí nghiệm để xác định
conclusive proof
chứng cớ thuyết phục được


/kən'klu:siv/

tính từ
cuối cùng, để kết thúc
để kết luận
xác định, quyết định, thuyết phục được
conclusive experiment thí nghiệm để xác định
conclusive proof chứng cớ thuyết phục được

Related search result for "conclusive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.