Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
conclure


[conclure]
ngoại động từ
kết thúc
Conclure un discours
kết thúc bài nói
ký kết
Conclure un traité de paix
ký kết một hiệp ước hoà bình
marché conclu !
đồng ý!
phản nghĩa Commencer, entreprendre. Exposer, préfacer, présenter
nội động từ
kết luận
On vous demande de conclure
người ta yêu cầu anh kết luận
quyết định
Les juges conclurent à l'acquittement
các quan toà quyết định xử trắng án
chứng tỏ, cho bằng chứng
Ces déclarations conclurent contre lui
những lời khai ấy cho bằng chứng chống lại nó



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.