| [conclure] |
| ngoại động từ |
| | kết thúc |
| | Conclure un discours |
| kết thúc bài nói |
| | ký kết |
| | Conclure un traité de paix |
| ký kết một hiệp ước hoà bình |
| | marché conclu ! |
| | đồng ý! |
| phản nghĩa Commencer, entreprendre. Exposer, préfacer, présenter |
| nội động từ |
| | kết luận |
| | On vous demande de conclure |
| người ta yêu cầu anh kết luận |
| | quyết định |
| | Les juges conclurent à l'acquittement |
| các quan toà quyết định xử trắng án |
| | chứng tỏ, cho bằng chứng |
| | Ces déclarations conclurent contre lui |
| những lời khai ấy cho bằng chứng chống lại nó |