Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conciliatory




conciliatory
[kən'siliətəri]
tính từ
hoà giải
a conciliatory act
hành động hoà giải
a conciliatory spirit
tinh thần hoà giải


/kən'siliətəri/

tính từ
hoà giải
a conciliatory act hành động hoà giải
a conciliatory spirit tinh thần hoà giải

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "conciliatory"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.