|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
concevoir
| [concevoir] | | ngoại động từ | | | thụ thai | | | Concevoir un enfant | | thụ thai một đứa bé | | | quan niệm; tưởng tượng, hiểu | | | Je ne conçois pas comment vous avez pu vous tromper | | tôi không tưởng tượng được tại sao anh lại có thể nhầm | | | Je conçois qu'il ne vienne pas | | tôi hiểu rằng anh ta sẽ không đến | | | dự kiến, nghĩ ra | | | Concevoir un projet | | dự kiến một kế hoạch | | | diễn đạt | | | Lettre conçue en ces termes | | bức thư diễn đạt thế này |
|
|
|
|