![](img/dict/02C013DD.png) | [concession] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự nhượng (đất đai...), sự nhượng quyền; đất nhượng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Concession à perpétuité |
| đất nhượng vĩnh viễn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire la concession d'un terrain |
| nhượng một miếng đất |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngoại giao) nhượng địa; tô giới |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự nhượng bộ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire une concession à un adversaire |
| nhượng bộ đối thủ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Proposition de concession |
| (ngôn ngữ học) mệnh đề nhượng bộ |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Refus, rejet. Contestation, dispute |