|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conceptive
conceptive | [kən'septiv] |  | tính từ | |  | có thể quan niệm, có thể nhận thức | |  | thai nghén trong óc; hình thành trong óc |
/kən'septiv/
tính từ
có thể quan niệm, có thể nhận thức
thai nghén trong óc; hình thành trong óc
|
|
|
|