concealment
concealment | [kən'si:lmənt] |  | danh từ | |  | hành động che giấu hoặc tình trạng bị che giấu | |  | stay in concealment until the danger has passed | | hãy cứ nấp kín cho đến khi nào hết nguy hiểm |
/kən'si:lmənt/
danh từ
sự giấu giếm, sự che giấu, sự che đậy
chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm to remain in concealment ẩn náu
|
|