 | [compréhensible] |
 | tÃnh từ |
| |  | hiểu được, dễ hiểu |
| |  | Une attitude compréhensible |
| | thái độ có thể hiểu được |
| |  | Message compréhensible |
| | bức thông điệp có thể hiểu được |
| |  | Un texte compréhensible par les enfants |
| | bà i văn dễ hiểu đối với trẻ em |
 | phản nghĩa Incompréhensible |