comprehensive ![](images/dict/c/comprehensive.gif)
comprehensive![](img/dict/02C013DD.png) | [,kɔmpri'hensiv] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bao hàm toàn diện | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a comprehensive term | | một thuật ngữ bao hàm nhiều khái niệm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | mau hiểu, thông minh, lĩnh hội nhanh, sáng ý | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the comprehensive faculty | | trí thông minh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to have a comprehensive mind | | mau hiểu, sáng ý | | ![](img/dict/809C2811.png) | comprehensive school | | ![](img/dict/633CF640.png) | trường phổ thông hỗn hợp (có nhiều chương trình học và thời gian học khác nhau) | | ![](img/dict/809C2811.png) | comprehensive insurance | | ![](img/dict/633CF640.png) | sự bảo hiểm mọi rủi ro xảy ra đối với tài xế |
/,kɔmpri'hensiv/
tính từ
bao hàm toàn diện a comprehensive term một thuật ngữ bao hàm nhiều khái niệm
mau hiểu, thông minh, lĩnh hội nhanh, sáng ý the comprehensive faculty trí thông minh to have a comprehensive mind mau hiểu, sáng ý !comprehensive school
trường phổ thông hỗn hợp (có nhiều chương trình học và thời gian học khác nhau)
|
|