|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
composter
 | [composter] |  | ngoại động từ | |  | (nông nghiệp) bón phân ủ | |  | (ngành in) sắp trên thước sắp chữ | |  | bấm số (bằng máy bấm số) | |  | Composter son billet avant de monter dans le train | | bấm số vé của mình trước khi lên tàu |
|
|
|
|