|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
composter
![](img/dict/02C013DD.png) | [composter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nông nghiệp) bón phân ủ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngành in) sắp trên thước sắp chữ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bấm số (bằng máy bấm số) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Composter son billet avant de monter dans le train | | bấm số vé của mình trước khi lên tàu |
|
|
|
|