|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
composer
| [composer] | | ngoại động từ | | | cấu thành, tạo nên | | | Composer un choeur | | cấu thành một đội hợp xướng | | phản nghĩa Analyser, décomposer, défaire, dissocier | | | sáng tác, soạn | | | Composer un livre | | soạn một cuốn sách | | | Composer de la musique | | soạn nhạc | | | (ngành in) sắp chữ | | | Composer une colonne de journal | | sắp chữ một cột báo | | | tự tạo lấy | | | Composer son visage | | tự tạo lấy một bộ mặt (cho hợp với một hoàn cảnh nào đó) | | nội động từ | | | làm bài thi | | | Les élèves sont en train de composer | | học sinh đang làm bài thi | | | dàn xếp, điều đình | | | Composer avec le créancier | | điều đình với chủ nợ | | | Composer avec l'ennemi | | thoả hiệp với kẻ địch |
|
|
|
|