Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
composer


[composer]
ngoại động từ
cấu thành, tạo nên
Composer un choeur
cấu thành một đội hợp xướng
phản nghĩa Analyser, décomposer, défaire, dissocier
sáng tác, soạn
Composer un livre
soạn một cuốn sách
Composer de la musique
soạn nhạc
(ngành in) sắp chữ
Composer une colonne de journal
sắp chữ một cột báo
tự tạo lấy
Composer son visage
tự tạo lấy một bộ mặt (cho hợp với một hoàn cảnh nào đó)
nội động từ
làm bài thi
Les élèves sont en train de composer
học sinh đang làm bài thi
dàn xếp, điều đình
Composer avec le créancier
điều đình với chủ nợ
Composer avec l'ennemi
thoả hiệp với kẻ địch



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.