Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
comporter


[comporter]
ngoại động từ
chứa đựng, bao hàm, gồm có, có
La maison comporte un rez-de-chaussée et un étage
nhà gồm có một tầng dưới và một tầng gác
Toute règle comporte des exceptions
quy tắc nào cũng có những ngoại lệ
cho phép
Le sujet ne comporte pas d'ornements
đề tài không cho phép những sự tô điểm
phản nghĩa Exclure



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.