 | [comportement] |
 | danh từ giống đực |
| |  | cách xử sự, thái độ |
| |  | Un comportement bizarre |
| | cách xử sự kì cục |
| |  | Le comportement de l'auditoire |
| | thái độ của người nghe |
| |  | (nghĩa rộng) cách hoạt động; tập tính |
| |  | Le comportement d'un insecte |
| | tập tính của một con sâu bọ |
| |  | Le comportement d'une particule |
| | (vật lí học) cách hoạt động của một hạt |