compliment
 | [compliment] |  | danh từ giống đực | |  | lời khen, lời khen ngợi | |  | Être avare de compliments | | dè sẻn lời khen | |  | bài chúc mừng, chúc từ | |  | Faire des compliments à qqn de son succès | | chúc mừng thành công của ai | |  | (số nhiều) lời thăm hỏi | |  | Je vous charge de mes compliments pour Monsieur X | | anh chuyển giúp lời thăm hỏi của tôi tới ông X |  | phản nghĩa Blâme, injure, reproche |
|
|