|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
compliment
![](img/dict/02C013DD.png) | [compliment] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lời khen, lời khen ngợi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être avare de compliments | | dè sẻn lời khen | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bài chúc mừng, chúc từ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faire des compliments à qqn de son succès | | chúc mừng thành công của ai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) lời thăm hỏi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Je vous charge de mes compliments pour Monsieur X | | anh chuyển giúp lời thăm hỏi của tôi tới ông X | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Blâme, injure, reproche |
|
|
|
|