|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
compasser
![](img/dict/02C013DD.png) | [compasser] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | đo bằng com pa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa rộng) bố trí cân đối; kẻ chính xác | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Compasser les allées d'un jardin | | bố trí cân đối các lối đi trong vườn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) cân nhắc, đắn đo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Compasser son style | | cân nhắc lời văn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Compasser son attitude | | đắn đo thái độ |
|
|
|
|