 | [communiste] |
 | tính từ |
|  | cộng sản |
|  | Le parti communiste vietnamien |
| đảng cộng sản Việt Nam |
|  | (thuộc) đảng cộng sản Pháp |
|  | Député communiste |
| nghị sĩ thuộc đảng cộng sản Pháp |
 | danh từ |
|  | người cộng sản, đảng viên cộng sản |
|  | Devenir communiste |
| trở thành đảng viên đảng cộng sản |
|  | đảng viên đảng cộng sản Pháp |
|  | Elire un communiste |
| bầu ra một đảng viên đảng cộng sản Pháp |