Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
communion


[communion]
danh từ giống cái
đoàn thể tôn giáo
sự cùng chung ý nghĩ, sự thống nhất
Communion d'idées
sự thống nhất tư tưởng
(tôn giáo) lễ ban thánh thể


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.