Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
communicateur


[communicateur]
tính từ
liên lạc
Fil communicateur
dây liên lạc
danh từ
người liên lạc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.