communicability
communicability | [kə,mju:nikə'biliti] | | danh từ | | | tính có thể truyền đạt, tính có thể cho biết, tính có thể thông tri | | | tính có thể lan truyền, tính có thể lây |
/kə,mju:nikə'biliti/
danh từ tính có thể truyền đạt, tính có thể cho biết, tính có thể thông tri tính có thể lan truyền, tính có thể lây
|
|