Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
commode


[commode]
tính từ
thuận tiện, tiện lợi
Commode à manier
sử dụng thuận tiện
dễ, đơn giản
Commode à saisir
dễ nắm được
dễ dãi
Humeur commode
tính dễ dãi
Une personne qui n'est pas commode
một người khắt khe nghiêm khắc
phản nghĩa Difficile, gênant, incommode, inutilisable. Acariâtre, austère, sérieux
danh từ giống cái
tủ com mốt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.