 | [kə'mitmənt] |
 | danh từ |
| |  | (commitment to something) sự giao phó, đưa hoặc chuyển |
| |  | the commitment of orphans to an orphanage |
| | việc đưa trẻ mồ côi vào trại mồ côi |
| |  | sự tống giam; trát tống giam |
| |  | sự chuyển một dự luật cho một tiểu ban nghị viện xem xét |
| |  | (commitment to something / to do something) lời cam kết |
| |  | a commitment to join capital in a company |
| | lời cam kết góp vốn vào công ty |
| |  | sự tận tụy; sự tận tâm |