Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
commission


[commission]
danh từ giống cái
ban
Commission d'examen
ban chấm thi
việc uỷ thác, việc giao cho
S'acquitter pleinement de sa commission
làm trọn công việc được giao
Donner une commission à qqn
giao việc cho ai
việc làm giùm; thơ chuyển giùm
tiền hoa hồng
Toucher quinze pour cent de commission
lấy 15 % tiền hoa hồng
sự phạm
La commission d'un délit
sự phạm tội
(số nhiều) (thân mật) hàng mua
Rapporter les commissions à la maison
đem hàng mua về nhà
commission d'officier
văn bằng, bằng sáng chế
faire la grosse commission
(ngôn ngữ nhi đồng) đi ị
faire la petite commission
(ngôn ngữ nhi đồng) đi tè



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.