commiseration
commiseration | [kə,mizə'rei∫n] |  | danh từ | | |  | (commiseration on / over something) sự thương hại; sự thương xót | | |  | I expressed my commiserations on her misfortune | | | Tôi bày tỏ lòng thương cảm của tôi về nỗi bất hạnh của bà ấy | | |  | I lost again - Commiserations! | | | Tôi lại thua nữa rồi - Xin chia buồn! |
/kə,mizə'reiʃn/
danh từ
sự thương hại, sự thương xót; sự ái ngại
|
|