commettre
 | [commettre] |  | ngoại động từ | | |  | phạm, mắc | | |  | Commettre une erreur | | | phạm một sai lầm | | |  | Commettre une faute | | | phạm lỗi, mắc lỗi | | |  | Commettre un crime | | | phạm tội | | |  | uỷ thác, uỷ nhiệm | | |  | Commettre qqn à un emploi | | | uỷ thác cho ai một công việc | | |  | (kĩ thuật) bện (thừng) | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) ký thác, gửi | | |  | Commettre un dépôt à un ami | | | gửi một số tiền cho một người bạn | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) làm hại đến | | |  | Commettre sa réputation | | | làm hại đến thanh danh |
|
|