Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commercialism




commercialism
[kə'mə:∫əlizm]
danh từ
óc buôn bán, tính buôn bán
sự buôn bán


/kə'mə:ʃəlizm/

danh từ
óc buôn bán, tính buôn bán
sự buôn bán

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.