Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
commencement




commencement
[kə'mensmənt]
danh từ
sự bắt đầu, sự khởi đầu
lễ phát bằng (trường đại học Căm-brít, Đơ-blin và Mỹ)


/kə'mensmənt/

danh từ
sự bắt đầu, sự khởi đầu
lễ phát bằng (trường đại học Căm-brít, Đơ-blin và Mỹ)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.