comique
 | [comique] |  | tính từ | | |  | xem comédie | | |  | Auteur comique | | | tác giả hài kịch | | |  | Film comique | | | phim hài | | |  | buồn cười | | |  | Visage comique | | | bộ mặt buồn cười |  | phản nghĩa Dramatique, grave, imposant, pathétique, sérieux. Touchant, tragique, triste |  | danh từ giống đực | | |  | tính hài kịch; thể loại hài kịch; hài kịch | | |  | tác giả hài kịch | | |  | Les grands comiques français | | | những tác giả hài kịch vĩ đại của Pháp | | |  | người đóng vai khôi hài | | |  | Le comique de la troupe | | | người đóng vai khôi hài của gánh hát | | |  | cái khôi hài, cái hài | | |  | Avoir le sens du comique | | | có tính tình khôi hài |
|
|